🔍 Search: THIẾU THÔNG TIN
🌟 THIẾU THÔNG TIN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
과문하다
(寡聞 하다)
Tính từ
-
1
보고 들은 것이 적다.
1 THIẾU THÔNG TIN, THIẾU KIẾN THỨC: Nghe và xem ít.
-
1
보고 들은 것이 적다.
🌟 THIẾU THÔNG TIN @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
누적하다
(漏籍 하다)
Động từ
-
1.
정보 등을 기록에서 빠뜨리다.
1. LÀM SÓT, BỎ SÓT: Làm thiếu thông tin trong ghi chép.
-
1.
정보 등을 기록에서 빠뜨리다.